Many students take nootropics to improve their focus during exams.
Dịch: Nhiều sinh viên sử dụng nootropics để cải thiện khả năng tập trung trong kỳ thi.
Research on nootropics suggests potential benefits for cognitive health.
Dịch: Nghiên cứu về nootropics cho thấy lợi ích tiềm năng cho sức khỏe nhận thức.
một loại gum được sản xuất từ vi khuẩn Xanthomonas campestris, thường được sử dụng như một chất tạo đặc và nhũ hóa trong thực phẩm.