Reducing waste is essential for sustainability.
Dịch: Giảm thiểu chất thải là điều cần thiết cho sự bền vững.
He is reducing his expenses to save money.
Dịch: Anh ấy đang giảm chi tiêu để tiết kiệm tiền.
giảm bớt
giảm thiểu
sự giảm
giảm
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
kiểm soát tài chính
chức năng theo dõi
nền tảng học thuật
bài kiểm tra năng lực
trung tâm vận chuyển
hiệu ứng bóng bẩy
Vẻ đẹp trong xanh
tương lai đầy hy vọng