Ready-to-eat food is convenient for busy people.
Dịch: Thực phẩm sẵn sàng để ăn rất tiện lợi cho những người bận rộn.
Many ready-to-eat meals are available in supermarkets.
Dịch: Nhiều bữa ăn sẵn có tại các siêu thị.
thực phẩm tiện lợi
thực phẩm ăn liền
tình trạng sẵn sàng
bữa ăn
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
cặp đôi bùng nổ
phương tiện hỗ trợ bơi lội
Dân mạng thầm hiểu
bao quanh, bao trùm bởi
Cộng đồng thiểu số
tiêu chuẩn không thực tế
hệ thống giải đấu
trò chơi giả tưởng