The company was fined for selling adulterated food.
Dịch: Công ty bị phạt vì bán thực phẩm bị pha trộn.
Adulterated food can pose a serious health risk.
Dịch: Thực phẩm bị pha trộn có thể gây ra nguy cơ sức khỏe nghiêm trọng.
Thực phẩm không tinh khiết
Thực phẩm bị ô nhiễm
Pha trộn (thực phẩm)
Sự pha trộn (thực phẩm)
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
tổ chức tài chính phát triển
kiến đỏ
vùng nước lãnh hải
yêu cầu sự trợ giúp
Trợ lý tuyển dụng
lưới điện
xảy ra thường xuyên
hợp chất có hoạt tính sinh học