I love eating barbecued food on weekends.
Dịch: Tôi thích ăn thức ăn nướng vào cuối tuần.
Barbecued food is popular during summer gatherings.
Dịch: Thức ăn nướng rất phổ biến trong các buổi tụ tập mùa hè.
thức ăn nướng
thức ăn xông khói
tiệc nướng
nướng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
biển Đồ Sơn
kẹp, móc, đồ nắm
thuộc về hoặc liên quan đến túi hoặc nang chứa dịch trong cơ thể
thực phẩm siêu dinh dưỡng
thước đo đánh giá
cá ngọt
nhạc dễ nghe
hồ sơ y tế