He desires to travel the world.
Dịch: Anh ấy mong muốn được đi du lịch vòng quanh thế giới.
Her desire for success is admirable.
Dịch: Sự khao khát thành công của cô ấy thật đáng ngưỡng mộ.
ước muốn
niềm khát khao
sự mong muốn
mong muốn
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
nuôi dưỡng, nâng cao
quyền sở hữu
giao dịch điện tử
vợ tương lai
động lượng
người ăn nhiều, người ăn tham
Phương pháp kỹ thuật
sân chơi bình đẳng