This app makes it convenient to order food.
Dịch: Ứng dụng này giúp việc đặt thức ăn trở nên thuận tiện.
It's convenient to have a supermarket nearby.
Dịch: Thật thuận tiện khi có một siêu thị gần đó.
The schedule is convenient for everyone involved.
Dịch: Lịch trình rất thuận tiện cho tất cả mọi người tham gia.