The service was uninterrupted throughout the storm.
Dịch: Dịch vụ không bị gián đoạn trong suốt cơn bão.
She spoke for three hours in an uninterrupted manner.
Dịch: Cô ấy nói trong ba giờ mà không bị gián đoạn.
liên tục
không bị đứt quãng
sự gián đoạn
gián đoạn
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Vườn Sao Băng
chương trình tin tức
giữ vững, theo kịp
chuyện tình ngọt ngào
Kỹ sư xây dựng
Chi tiết điều trị
điều kiện then chốt
Cá mập đầu tư