The service was uninterrupted throughout the storm.
Dịch: Dịch vụ không bị gián đoạn trong suốt cơn bão.
She spoke for three hours in an uninterrupted manner.
Dịch: Cô ấy nói trong ba giờ mà không bị gián đoạn.
liên tục
không bị đứt quãng
sự gián đoạn
gián đoạn
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
trái cây kẹo đường
Cơm cháy với ruốc thịt heo
Dòng vốn vào
gameshow đòi hỏi vận động
hiện tượng gây bão
lãi suất vượt trội
nội dung lan truyền
tỷ lệ đều đặn, ổn định