I watched the news on my favorite television channel.
Dịch: Tôi đã xem tin tức trên kênh truyền hình yêu thích của mình.
The television channel offers a variety of programs.
Dịch: Kênh truyền hình cung cấp nhiều chương trình đa dạng.
She works for a popular television channel.
Dịch: Cô ấy làm việc cho một kênh truyền hình nổi tiếng.
Các giai đoạn của mặt trăng trong chu kỳ của nó, bao gồm trăng mới, trăng khuyết, trăng tròn và trăng khuyết.
giành suất dự VCK