The clavichord was popular in the late Renaissance.
Dịch: Đàn clavichord rất phổ biến vào cuối thời kỳ Phục hưng.
He played a beautiful piece on the clavichord.
Dịch: Anh ấy đã chơi một bản nhạc đẹp trên đàn clavichord.
The sound of the clavichord is soft and intimate.
Dịch: Âm thanh của đàn clavichord rất nhẹ nhàng và gần gũi.
chương trình học sau giờ học chính thức, thường dành cho trẻ em hoặc học sinh để phát triển kỹ năng hoặc hoạt động bổ sung.
Sự tiếp xúc hoặc tác động của âm thanh đối với một môi trường hoặc con người