The path narrowed as we approached the forest.
Dịch: Con đường trở nên hẹp lại khi chúng tôi tiến gần đến khu rừng.
He narrowed his focus to the most important tasks.
Dịch: Anh ấy đã thu hẹp sự chú ý của mình vào những nhiệm vụ quan trọng nhất.
giảm
bị hạn chế
sự hẹp
hẹp lại
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
Tình thân và sự chúc phúc
sự đồng thuận
sự ăn cỏ
dứa (hoa quả)
dũng cảm, mạnh mẽ
đất, miền đất
quảng bá thương hiệu
Đại gia ngầm