The company launched a major campaign to promote its new product.
Dịch: Công ty đã phát động một chiến dịch lớn để quảng bá sản phẩm mới.
The government is conducting a major campaign against corruption.
Dịch: Chính phủ đang tiến hành một chiến dịch lớn chống tham nhũng.
Nghĩa tiếng Việt của 'thiết kế' là tạo ra hoặc lập kế hoạch cho một sản phẩm, công trình hoặc ý tưởng.