I saw a found item ad on the community board.
Dịch: Tôi thấy một thông báo tìm thấy đồ vật trên bảng tin cộng đồng.
She posted a found item ad after finding a wallet.
Dịch: Cô ấy đã đăng một thông báo tìm thấy đồ vật sau khi nhặt được một chiếc ví.
Thông báo mất và tìm thấy
Thông báo tài sản tìm thấy
19/11/2025
/dʌst klɔθ/
năm bước
nụ cười khinh bỉ
ai mà tin
trò chơi thể thao ngoài trời, thường diễn ra trên sân hoặc cánh đồng
phương tiện nhẹ
quần chiến đấu
màng phim dùng để ghi hình trong quay phim hoặc chụp ảnh
thỏa thuận cộng đồng