She received the acceptance notification from the university.
Dịch: Cô ấy nhận được thông báo chấp nhận từ trường đại học.
The acceptance notification was sent via email.
Dịch: Thông báo chấp nhận đã được gửi qua email.
thông báo chấp nhận
thư xác nhận
sự chấp nhận
chấp nhận
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
Hiệu ứng nhà kính
nhím biển
phòng khách thương gia
chiến lược giáo dục
cục u, khối u
dài dòng, nói dai
nhóm bạn bè khép kín
sự suy sụp, sự sa sút