He invested in gold ingots to secure his wealth.
Dịch: Anh ấy đầu tư vào thỏi vàng để bảo đảm tài sản của mình.
The bank stores gold ingots in its vault.
Dịch: Ngân hàng lưu trữ thỏi vàng trong hầm.
thỏi vàng
vàng nguyên khối
vàng
mạ vàng
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
dịch vụ nhanh chóng
giáo dục bổ sung
Phó hiệu trưởng
toàn nội binh
khơi dậy ham muốn
sự sống chung
tổ tiên, người sáng lập
Phân khúc biệt thự nghỉ dưỡng