He invested in gold ingots to secure his wealth.
Dịch: Anh ấy đầu tư vào thỏi vàng để bảo đảm tài sản của mình.
The bank stores gold ingots in its vault.
Dịch: Ngân hàng lưu trữ thỏi vàng trong hầm.
thỏi vàng
vàng nguyên khối
vàng
mạ vàng
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
đa phương thức, đa dạng phương tiện
hội trường hòa nhạc
người thích thú, người tận hưởng
thành tựu học thuật
Quy trình nông nghiệp
nuôi nấng con gái
Hệ thống hỗ trợ lái xe nâng cao
bạn đồng hành