He is struggling with an identity disorder.
Dịch: Anh ấy đang vật lộn với rối loạn danh tính.
Identity disorders can lead to significant emotional distress.
Dịch: Rối loạn danh tính có thể dẫn đến căng thẳng cảm xúc lớn.
khủng hoảng danh tính
rối loạn phân ly
danh tính
nhận diện
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
tụ điện (vật lý)
Món ăn miền Nam
nhóm nhạc có ảnh hưởng nhất
sự tồn tại bên ngoài
Lời khuyên về mối quan hệ
cuộc đua doanh số
môi trường thuận lợi
đấu giá giấy phép