Computer gaming is a popular hobby.
Dịch: Chơi game trên máy tính là một sở thích phổ biến.
He spends hours on computer gaming every day.
Dịch: Anh ấy dành hàng giờ chơi game trên máy tính mỗi ngày.
chơi game PC
chơi game kỹ thuật số
người chơi game
chơi game
12/09/2025
/wiːk/
súp cá
Năn nỉ, dụ dỗ
Sự vướng mắc đột ngột
sự bùng phát, cơn bùng nổ
trí tuệ toàn cầu
có khả năng cạnh tranh chức vô địch
yêu nhà
nhúng, lao xuống