I love to eat sweet rice dishes during festivals.
Dịch: Tôi thích ăn các món gạo nếp vào dịp lễ hội.
She prepared a sweet rice dish for the family gathering.
Dịch: Cô ấy đã chuẩn bị một món gạo nếp ngọt cho buổi họp mặt gia đình.
gạo nếp
bánh pudding gạo
gạo nếp ngọt
làm ngọt
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
một cách nhanh chóng
hợp đồng lao động không giới hạn
Người chịu trách nhiệm
kết nối cộng đồng
đo lường lít
phép tắc xã giao, quy tắc ứng xử
Sinh viên
hài hước, châm biếm