I love to eat sweet rice dishes during festivals.
Dịch: Tôi thích ăn các món gạo nếp vào dịp lễ hội.
She prepared a sweet rice dish for the family gathering.
Dịch: Cô ấy đã chuẩn bị một món gạo nếp ngọt cho buổi họp mặt gia đình.
gạo nếp
bánh pudding gạo
gạo nếp ngọt
làm ngọt
12/09/2025
/wiːk/
nghêu sông
làm bối rối, làm nhầm lẫn
Chả cá
Chương trình nghiên cứu
sự vô nghĩa
đa lớp
được nhận
có lợi cho Inter