There are different periods in a person's life.
Dịch: Có nhiều giai đoạn khác nhau trong cuộc đời của một người.
She has regular periods every month.
Dịch: Cô ấy có kỳ kinh nguyệt đều đặn mỗi tháng.
giai đoạn
tính chu kỳ
chia thành các thời kỳ
22/12/2025
/ˈvɪdioʊ ˌvjuːər/
một cách hoàn hảo
trứng luộc chín
Đi ra ngoài
sự nghiệp lẫy lừng
Kỳ thi tổng hợp, kỳ thi tích hợp
đối thủ
suy giảm thính lực
dám nghĩ và làm