In its heyday, the company was the market leader.
Dịch: Trong thời kỳ hoàng kim, công ty là người dẫn đầu thị trường.
That actor is past his heyday now.
Dịch: Diễn viên đó đã qua thời kỳ đỉnh cao của mình.
đỉnh điểm
thời kỳ tốt đẹp nhất
thời kỳ vàng son
20/11/2025
ô nhiễm khí quyển
xã hội đồng bộ
Quy chế thi tốt nghiệp
cơ quan môi trường
loại bỏ trở ngại
Máy sấy
Chủ nghĩa duy tâm; lý tưởng hóa
chỗ ở tạm thời