những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun phrase
beautiful volley
/ˈbjuːtɪfl ˈvɒli/
Pha vô-lê đẹp mắt
noun
Hong Van
/hɒŋ vʌn/
Hồng Vân (a Vietnamese given name, usually for females)
noun
scheduled time
/ˈskɛdʒ.uːld taɪm/
thời gian đã được lên lịch
noun
learning curve
/ˈlɜːrnɪŋ kɜːrv/
đường cong học tập
noun
asset coverage
/ˈæs.et ˈkʌv.ər.ɪdʒ/
Phạm vi bảo hiểm tài sản, mức độ bảo vệ tài sản trong một danh mục đầu tư hoặc bảo hiểm
noun
epicurean
/ˌɛpɪˈkjʊəriən/
người sành ăn, người yêu thích ẩm thực
noun
eagle
/ˈiːɡl/
đại bàng
noun
vanpooling
/ˈvænˌpuːlɪŋ/
Hình thức chia sẻ xe, thường có từ hai người trở lên, để đi cùng nhau đến cùng một điểm đến.