His career timeline shows steady progress.
Dịch: Thời gian sự nghiệp của anh ấy cho thấy sự tiến bộ ổn định.
She carefully planned her career timeline.
Dịch: Cô ấy đã lên kế hoạch cẩn thận cho thời gian sự nghiệp của mình.
con đường sự nghiệp
phát triển chuyên môn
07/11/2025
/bɛt/
phân loại văn học
Tàu máy
biểu tượng thời trang
khóa học giáo dục
chứng chỉ học thuật
kiểm tra
diễn đàn ẩn danh
cuộn, xoáy