His career timeline shows steady progress.
Dịch: Thời gian sự nghiệp của anh ấy cho thấy sự tiến bộ ổn định.
She carefully planned her career timeline.
Dịch: Cô ấy đã lên kế hoạch cẩn thận cho thời gian sự nghiệp của mình.
con đường sự nghiệp
phát triển chuyên môn
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
doanh thu
Đồ họa thông tin
pháo đơn vị cung cấp
sợi thần kinh
đội hình chính
đế sạc
biên nhận thanh toán
bản đầy đủ