I like to read books in my spare time.
Dịch: Tôi thích đọc sách trong thời gian rảnh.
During my spare time, I enjoy painting.
Dịch: Trong thời gian rảnh, tôi thích vẽ tranh.
thời gian rảnh rỗi
thời gian tự do
dư thừa
dành ra
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
bánh bao
tiên nữ
dải ngân hà
Cảm xúc mạnh mẽ
Tuyến đường khác
dân mạng quốc tế
phát triển nhân cách
bến tàu