I like to read books in my spare time.
Dịch: Tôi thích đọc sách trong thời gian rảnh.
During my spare time, I enjoy painting.
Dịch: Trong thời gian rảnh, tôi thích vẽ tranh.
thời gian rảnh rỗi
thời gian tự do
dư thừa
dành ra
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
hoa đậu biếc
sai lầm khi còn trẻ
Thay đổi đáng kể
Sinh nhật lần thứ nhất
Đời sống đạo đức
tham khảo nhân cách
Trung tâm quản lý
niềm vui, sự phấn khởi