Please find the enclosed documents.
Dịch: Vui lòng xem các tài liệu đính kèm.
The letter was enclosed in an envelope.
Dịch: Bức thư đã được bỏ vào trong phong bì.
bao quanh
chứa đựng
sự bao quanh, vật bao quanh
bao quanh, gửi kèm
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
mong muốn sự cải thiện
Động vật nuôi
chịu trách nhiệm
nội dung viết
quản lý dân số
mạng lưới điện
Cơ sở giáo dục khắt khe
trường đại học thực thi pháp luật