He drives a low-rider coupe.
Dịch: Anh ấy lái một chiếc coupe gầm thấp.
The low-rider coupe scraped the speed bump.
Dịch: Chiếc coupe gầm thấp cạ gầm khi qua gờ giảm tốc.
coupe hạ thấp
coupe sát gầm
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
Sự ghi nhớ, việc nhớ lại thông tin
thuộc về anh em; có tính anh em
Giảm giá
sự thay đổi hình thể
thiên đường
sự thiếu hiểu biết về tài chính
Chip A15 Bionic
Âm nhạc nâng cao tinh thần