The two countries signed a security agreement.
Dịch: Hai nước đã ký một thỏa thuận an ninh.
The security agreement aims to enhance regional stability.
Dịch: Thỏa thuận an ninh nhằm tăng cường sự ổn định khu vực.
hiệp ước an ninh
giao thức an ninh
bảo đảm an ninh
an toàn
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
sự loại bỏ
bữa ăn mang đi
sự cảm kích sâu sắc
Nữ lãnh đạo
thụ phấn
giá trị xã hội
Gia đình nội dung
tắm biển