The two countries signed a security agreement.
Dịch: Hai nước đã ký một thỏa thuận an ninh.
The security agreement aims to enhance regional stability.
Dịch: Thỏa thuận an ninh nhằm tăng cường sự ổn định khu vực.
hiệp ước an ninh
giao thức an ninh
bảo đảm an ninh
an toàn
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
ốc bươu vàng
Thực hiện được trong giai đoạn mang thai
lưu trữ di động
Sự bền vững
hệ điều hành
tỷ lệ mắc đột quỵ
người đồng quản lý
tạp chí tài chính