The two countries signed a security agreement.
Dịch: Hai nước đã ký một thỏa thuận an ninh.
The security agreement aims to enhance regional stability.
Dịch: Thỏa thuận an ninh nhằm tăng cường sự ổn định khu vực.
hiệp ước an ninh
giao thức an ninh
bảo đảm an ninh
an toàn
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
sắc bén; nhiệt tình, say mê
Quy định của pháp luật
Từ vựng tiếng Hàn gốc Hán
Điểm dừng chân lý tưởng
Nghề xưa
sản phẩm trung gian
fan bóng đá Việt
tận dụng, khai thác