The two countries signed a security agreement.
Dịch: Hai nước đã ký một thỏa thuận an ninh.
The security agreement aims to enhance regional stability.
Dịch: Thỏa thuận an ninh nhằm tăng cường sự ổn định khu vực.
hiệp ước an ninh
giao thức an ninh
bảo đảm an ninh
an toàn
12/06/2025
/æd tuː/
khung, khuôn khổ
Mục tiêu công bằng
Đón và trả
chứng minh bản thân
làng biên giới
cuộc lâm sàng
sự vô nghĩa
mức 26 độ C