He overindulged in sweets during the holidays.
Dịch: Anh ấy đã thỏa mãn quá mức với đồ ngọt trong kỳ nghỉ.
Many children are overindulged by their parents.
Dịch: Nhiều đứa trẻ được cha mẹ nuông chiều quá mức.
nuông chiều
hư hỏng
sự nuông chiều
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
Rút ra kết luận
một lượng lớn, rất nhiều
Chính sách tiền điện tử
chẳng vợ con
biển nhạt màu
cân nhắc hậu quả
mỏ (khai thác)
thủ tục rườm rà