His uncouth behavior at the dinner party shocked everyone.
Dịch: Hành vi thô lỗ của anh ấy tại bữa tiệc tối đã khiến mọi người sốc.
She found his uncouth manner of speaking off-putting.
Dịch: Cô thấy cách nói chuyện thô lỗ của anh ấy thật khó chịu.
thô lỗ
vô văn hóa
tính thô lỗ
07/11/2025
/bɛt/
cây mọc ở đầm lầy, vùng ẩm ướt
không thân thiện với công nghệ
cam kết và hành động
tránh câu hỏi nhạy cảm
tổ chức cứu trợ
Cúp Quốc gia Pháp
bộ sưu tập thời trang
Gương phồng