This fabric is breathable and comfortable to wear.
Dịch: Loại vải này thoáng khí và thoải mái để mặc.
The shoes have a breathable design to keep your feet dry.
Dịch: Đôi giày có thiết kế thoáng khí để giữ cho bàn chân của bạn khô ráo.
thấm khí
thoáng khí
khả năng thở
hít thở
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
huy chương, mặt dây chuyền
tôm nước ngọt
giảm mưa
tia hy vọng
Đội ngũ nhân viên kinh doanh
lãi suất mồi nhử
làng bóng đá
cô gái mạnh mẽ