The spoiled meat smelled terrible.
Dịch: Thịt thiu có mùi rất kinh khủng.
I threw away the spoiled meat.
Dịch: Tôi đã vứt miếng thịt thiu đi.
thịt thối
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
tiến trình, thủ tục
truyền thông tin tức
mớ hỗn độn, tình trạng lộn xộn
chi phí mua lại, giá phí thu được
được báo cáo
Trái thanh long
khiển trách
tiêu chuẩn đạo đức