The spoiled meat smelled terrible.
Dịch: Thịt thiu có mùi rất kinh khủng.
I threw away the spoiled meat.
Dịch: Tôi đã vứt miếng thịt thiu đi.
thịt thối
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
chơi đóng vai hành động trực tiếp
kỳ thi tuyển sinh
cú đánh của gió
Kỳ thi vượt cấp
Khả năng chịu lỗi
bộ đếm ngược thời gian
nhục đậu khấu
trầm u hơn