I made chicken sup for dinner.
Dịch: Tôi đã nấu súp gà cho bữa tối.
This vegetable sup is very healthy.
Dịch: Súp rau này rất tốt cho sức khỏe.
nước dùng
súp
nấu súp
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Vương quốc Anh
liên minh vắc xin
Phát triển ứng dụng
giữa, ở giữa
thận trọng
Xã hội trung cổ
bùa hộ mệnh
Đơn vị âm thanh