He bought some preserved meat for the trip.
Dịch: Anh ấy mua thịt đã qua chế biến cho chuyến đi.
Preserved meat is popular in many traditional cuisines.
Dịch: Thịt bảo quản được ưa chuộng trong nhiều nền ẩm thực truyền thống.
thịt đã qua xử lý
thịt khô
sự bảo quản
bảo quản
20/11/2025
Đồ uống địa phương
sự mô tả
thực vật ăn thịt
thời gian bận rộn nhất
trận thua sốc
khoe khoang những món đồ xa xỉ
hệ thống điện thoại
sự thưởng thức thẩm mỹ