He bought some preserved meat for the trip.
Dịch: Anh ấy mua thịt đã qua chế biến cho chuyến đi.
Preserved meat is popular in many traditional cuisines.
Dịch: Thịt bảo quản được ưa chuộng trong nhiều nền ẩm thực truyền thống.
thịt đã qua xử lý
thịt khô
sự bảo quản
bảo quản
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
Quốc lộ 1A
nghiên cứu thương mại
Người làm việc từ xa
giám sát các tổ chức
chiết khấu hóa đơn
hình dạng môi
thị trường bán lẻ
Bánh canh cua