She is very focused on fulfilling her goals.
Dịch: Cô ấy rất tập trung vào việc đạt được mục tiêu của mình.
Fulfilling goals requires dedication and hard work.
Dịch: Đạt được mục tiêu cần sự cống hiến và làm việc chăm chỉ.
đạt được mục tiêu
đáp ứng mục tiêu
mục tiêu
hoàn thành
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
giai cấp kinh tế - xã hội
Kỹ năng tư duy
Say mê, mê hoặc
đồng thời
Ngoại giao
Các món ăn
cử nhân tài chính
mài da vi điểm