The business is thriving in the current market.
Dịch: Doanh nghiệp đang phát triển mạnh mẽ trong thị trường hiện tại.
She has a thriving garden full of flowers.
Dịch: Cô ấy có một khu vườn phát triển thịnh vượng đầy hoa.
thịnh vượng
phát đạt
phát triển
22/07/2025
/ˈprɒpərti ˈpɔːrtl/
Lớp học nâng cao (AP)
sự thoáng qua, sự ngắn ngủi
làng thức giấc
sự thống trị
rối loạn vận động
nhà khí tượng học
không bị ảnh hưởng
Cây champaca, một loại cây thuộc họ Nghệ tây, thường được trồng để lấy hoa và dầu thơm.