His snobbish attitude made him unpopular among his peers.
Dịch: Thái độ kiêu ngạo của anh ta khiến anh không được ưa chuộng trong số bạn bè.
She was too snobbish to associate with anyone outside her social circle.
Dịch: Cô ấy quá kiêu căng để giao du với bất kỳ ai ngoài vòng xã hội của mình.
The snobbish remarks during the meeting offended several participants.
Dịch: Những nhận xét kiêu ngạo trong cuộc họp đã làm phật lòng một số người tham gia.