The rice was burned to a crisp.
Dịch: Cơm bị cháy khét lẹt.
I could smell something burning.
Dịch: Tôi ngửi thấy mùi gì đó khét lẹt.
Cháy
Bị cháy sém
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Điềm báo, điềm gở, dự cảm không tốt
đơn vị khí tài
chính thống
quy tắc giao thông
nụ cười giả tạo
bác bỏ những quan niệm
thuộc về chiến thuật, mang tính chiến thuật
những cập nhật tích cực