The teenager is learning to drive.
Dịch: Thiếu niên đang học lái xe.
Many teenagers enjoy social media.
Dịch: Nhiều thiếu niên thích mạng xã hội.
Teenagers often face peer pressure.
Dịch: Thiếu niên thường gặp áp lực từ bạn bè.
thanh thiếu niên
thanh niên
vị thành niên
tuổi thiếu niên
21/07/2025
/ˈmjuːzɪkəl ˈkwɒləti/
Bạn đã ngủ chưa?
dân mường lời nói
dưa cải
lực lượng phòng thủ
mở rộng
quy định thương mại
đua xe đạp
quần utility, quần có nhiều túi, thường được sử dụng trong các hoạt động ngoài trời hoặc công việc đòi hỏi tính tiện dụng cao.