Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Heir"

verb phrase
Nurturing children according to their aptitude
/ˈnɜːrtʃərɪŋ ˈtʃɪldrən əˈkɔːrdɪŋ tuː ðer ˈæptɪtjuːd/

Dạy con theo năng khiếu

noun
their album
/ðɛər ˈælbəm/

album của họ

noun
Business heiress
/ˈbɪznɪs ˈɛərəs/

Nữ thừa kế doanh nghiệp

verb
visit someone at their home
/ˈvɪzɪt ˈsʌmwʌn æt ðeər həʊm/

tìm đến tận nhà

noun
their research
/ðɛər rɪˈsɜːrtʃ/

nghiên cứu của họ

noun
affluent heir
/ˈæfluənt er/

người thừa kế giàu có

noun
Heirs
/erz/

Người thừa kế

verb
tease someone about their flaws
/tiːz ˈsʌmwʌn əˈbaʊt ðeər flɔːz/

Trêu chọc khuyết điểm

noun
Heirloom
/ˈerluːm/

Đồ gia truyền

noun
heir to a gold shop

con trai chủ tiệm vàng

noun
Heiress
/ˈer.es/

Nữ thừa kế

noun
Heiress of a tycoon family
/ˈerəs əv ə taɪˈkuːn ˈfæməli/

tiểu thư nhà tài phiệt

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

02/08/2025

anatolian

/ˌænəˈtoʊliən/

thuộc về Anatolia, Người dân sống ở Anatolia, Ngôn ngữ của vùng Anatolia

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY