Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Heir"

verb
visit someone at their home
/ˈvɪzɪt ˈsʌmwʌn æt ðeər həʊm/

tìm đến tận nhà

noun
their research
/ðɛər rɪˈsɜːrtʃ/

nghiên cứu của họ

noun
affluent heir
/ˈæfluənt er/

người thừa kế giàu có

noun
Heirs
/erz/

Người thừa kế

verb
tease someone about their flaws
/tiːz ˈsʌmwʌn əˈbaʊt ðeər flɔːz/

Trêu chọc khuyết điểm

noun
Heirloom
/ˈerluːm/

Đồ gia truyền

noun
heir to a gold shop

con trai chủ tiệm vàng

noun
Heiress
/ˈer.es/

Nữ thừa kế

noun
Heiress of a tycoon family
/ˈerəs əv ə taɪˈkuːn ˈfæməli/

tiểu thư nhà tài phiệt

idiom
each goes their own way
-

đường ai nấy đi

noun
their peers
/ðeər pɪərz/

bạn bè đồng trang lứa của họ

noun
their contemporaries
/ðɛər kənˈtɛmpəˌrɛriz/

những người cùng thời với họ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY