He managed to set a record in the marathon.
Dịch: Anh ấy đã thiết lập một kỷ lục trong cuộc đua marathon.
The team set a new record in the championship.
Dịch: Đội đã thiết lập một kỷ lục mới trong giải vô địch.
She hopes to set a record for the highest score.
Dịch: Cô ấy hy vọng sẽ thiết lập một kỷ lục về điểm số cao nhất.