The production design of the film was stunning.
Dịch: Thiết kế sản xuất của bộ phim thật ấn tượng.
She is working as a production designer for a new play.
Dịch: Cô ấy đang làm thiết kế sản xuất cho một vở kịch mới.
thiết kế декорации
thiết kế sân khấu
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Âm mưu lừa đảo
an ninh sinh trắc học
trò chơi văn hóa
phong cách kể chuyện
khối u ác tính
người có nhiều tham vọng và đạt được thành công lớn
người chiến đấu, người đấu tranh
mô-đun đào tạo