The hotel features contemporary design.
Dịch: Khách sạn nổi bật với thiết kế đương đại.
She is an artist with a contemporary design style.
Dịch: Cô ấy là một nghệ sĩ với phong cách thiết kế đương đại.
thiết kế hiện đại
thiết kế hiện hành
07/11/2025
/bɛt/
Đạo đức làm việc
nhân vật phụ
cảm thấy trẻ lại
Phụ kiện độc quyền
tạo điều kiện hiểu
thuộc hệ thống phân cấp
Trao đổi chất cơ bản
nền hành chính hiện đại