The hotel features contemporary design.
Dịch: Khách sạn nổi bật với thiết kế đương đại.
She is an artist with a contemporary design style.
Dịch: Cô ấy là một nghệ sĩ với phong cách thiết kế đương đại.
thiết kế hiện đại
thiết kế hiện hành
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
giả mạo, không thật
cơ sở sản xuất muối
Ủy ban khoa
viền siêu mỏng
thuộc về quy định
hành vi bất hợp pháp
đồng hồ
cảm thông, đồng cảm