The medical device was approved by the FDA.
Dịch: Thiết bị y tế đã được FDA phê duyệt.
She works in the development of new medical devices.
Dịch: Cô ấy làm việc trong lĩnh vực phát triển thiết bị y tế mới.
thiết bị chăm sóc sức khỏe
dụng cụ y tế
thuốc
chẩn đoán
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
Đảm bảo nguồn cung
Vi khuẩn Streptococcus pyogenes
Lễ khánh thành tượng
Bếp gốm thủy tinh
khu bảo tồn, nơi trú ẩn
sự ngay thẳng, sự thật thà
sự lảng tránh hoặc trốn tránh
Cực quang phương Nam