The medical device was approved by the FDA.
Dịch: Thiết bị y tế đã được FDA phê duyệt.
She works in the development of new medical devices.
Dịch: Cô ấy làm việc trong lĩnh vực phát triển thiết bị y tế mới.
thiết bị chăm sóc sức khỏe
dụng cụ y tế
thuốc
chẩn đoán
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
giao diện thân thiện
giai cấp giàu có
Nghi vấn dao kéo
Quy trình lắp ráp
lời xúc phạm, sự báng bổ
nghĩa vụ ủy thác
bàn duy nhất
nâng cấp mạnh