The smoke detector alerted us to the fire.
Dịch: Thiết bị phát hiện khói đã cảnh báo chúng tôi về đám cháy.
A metal detector can find buried treasures.
Dịch: Một thiết bị phát hiện kim loại có thể tìm thấy kho báu chôn giấu.
cảm biến
máy tìm
sự phát hiện
phát hiện
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
cơ quan có thẩm quyền
Tiết lộ bí mật
an ninh dinh dưỡng
tủ đông
máy in
cuộc họp gia đình
các lớp học hướng dẫn
Xử lý nghiêm theo quy định