The interrupter cut off the speaker during the presentation.
Dịch: Người ngắt lời đã cắt ngang diễn giả trong buổi thuyết trình.
In electrical circuits, an interrupter is essential for safety.
Dịch: Trong mạch điện, thiết bị ngắt mạch là rất quan trọng cho an toàn.
Cà phê đã được tăng cường hoặc bổ sung thêm các thành phần để nâng cao hương vị hoặc chất lượng.