The malfunctioning device caused a system shutdown.
Dịch: Thiết bị bị lỗi gây ra tắt hệ thống.
We need to replace the malfunctioning device immediately.
Dịch: Chúng ta cần thay thế thiết bị bị lỗi ngay lập tức.
Thiết bị bị lỗi
Thiết bị có khuyết tật
gặp trục trặc
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Nghỉ ngơi tâm trí
hóa đơn điện
ung thư bạch huyết
quản lý chương trình giáo dục
hệ thống vé
hiểu
tấn
Sinh viên nổi tiếng