Always heed the safety warning before operating machinery.
Dịch: Luôn chú ý đến cảnh báo an toàn trước khi vận hành máy móc.
The safety warning was clearly displayed on the packaging.
Dịch: Cảnh báo an toàn được hiển thị rõ ràng trên bao bì.
thông báo an toàn
cảnh báo nguy hiểm
an toàn
cảnh báo
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Cái ôm dịu dàng
chiếc lá, cây phong
thông báo ngân hàng
chiều dài đường
dấu ngoặc kép
thuộc về hoặc giống như một ngôi sao; nổi bật, xuất sắc
Khả năng làm chủ sân khấu
học tập độc lập