The data was processed serially to ensure accuracy.
Dịch: Dữ liệu được xử lý theo chuỗi để đảm bảo độ chính xác.
He released the episodes serially on the streaming platform.
Dịch: Anh ấy phát hành các tập theo chuỗi trên nền tảng phát trực tuyến.
Vật liệu kim loại nhôm dùng để bao phủ bên ngoài mặt tiền nhà để trang trí hoặc bảo vệ