The data was processed serially to ensure accuracy.
Dịch: Dữ liệu được xử lý theo chuỗi để đảm bảo độ chính xác.
He released the episodes serially on the streaming platform.
Dịch: Anh ấy phát hành các tập theo chuỗi trên nền tảng phát trực tuyến.
liên tiếp
theo chuỗi
chuỗi
07/11/2025
/bɛt/
Bánh hải sản
thanh lái
virus sởi
Thi đấu thể thao
mô tả kỹ lưỡng
Khu vực đánh cá
Nhiếp ảnh tốt nghiệp
Có lông như lông vũ; nhẹ nhàng, mềm mại như lông vũ.