I use a magnetic card to access my office.
Dịch: Tôi sử dụng thẻ từ để vào văn phòng.
The hotel requires a magnetic card for room access.
Dịch: Khách sạn yêu cầu thẻ từ để vào phòng.
thẻ thông minh
thẻ tín dụng
nam châm
làm từ tính
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
cát tinh chiếu rồi
sự tính toán
Âm nhạc cổ điển Việt Nam
Tăng cường kiến thức
quan hệ công chúng
Trạm xá (nơi cấp thuốc)
Sự cho phép phẫu thuật
nghĩa vụ