I use a magnetic card to access my office.
Dịch: Tôi sử dụng thẻ từ để vào văn phòng.
The hotel requires a magnetic card for room access.
Dịch: Khách sạn yêu cầu thẻ từ để vào phòng.
thẻ thông minh
thẻ tín dụng
nam châm
làm từ tính
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
khám nghiệm hiện trường
cây mang trái
hậu quả nghiêm trọng
khả năng lãnh đạo bằng sức thuyết phục
trường đại học kỹ thuật
bàn trà vintage
tăng cơ giảm mỡ
mối quan hệ hòa hợp