The new generation is more open-minded.
Dịch: Thế hệ mới cởi mở hơn.
We need to focus on educating the new generation.
Dịch: Chúng ta cần tập trung vào việc giáo dục thế hệ mới.
thế hệ trẻ
thế hệ kế tiếp
thuộc thế hệ
thế hệ
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Thuốc nhỏ mắt
cá nước ngọt
không gian huyền ảo
vây đốt
Hoa nở rực rỡ sau cơn bão, tượng trưng cho sự phục hồi hoặc tươi mới
Thư ký bộ trưởng giao thông
đông đúc, chật ních
cây nhiệt đới cận