The new generation is more open-minded.
Dịch: Thế hệ mới cởi mở hơn.
We need to focus on educating the new generation.
Dịch: Chúng ta cần tập trung vào việc giáo dục thế hệ mới.
thế hệ trẻ
thế hệ kế tiếp
thuộc thế hệ
thế hệ
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
hệ thống quản lý chăn nuôi lợn
điện, điện năng
trẻ, trẻ tuổi
Khóa lục giác
tác phẩm nghệ thuật kết hợp
mố cầu
Người nhận hàng
chất lượng khí quyển