The old books had a moldy smell.
Dịch: Những cuốn sách cũ có mùi hôi mốc.
The basement had a strong moldy smell due to the humidity.
Dịch: Tầng hầm có mùi hôi mốc nồng nặc do ẩm ướt.
mùi mốc
mùi ẩm mốc
mốc
bị mốc
12/06/2025
/æd tuː/
gươm
Toàn cầu hóa
di cư lao động
lý thuyết đổi mới
Chào, xin chào (dùng để thu hút sự chú ý)
bối cảnh chuyên nghiệp
sự kiện âm nhạc đỉnh cao
Phẫu thuật chuyển giới