The old books had a moldy smell.
Dịch: Những cuốn sách cũ có mùi hôi mốc.
The basement had a strong moldy smell due to the humidity.
Dịch: Tầng hầm có mùi hôi mốc nồng nặc do ẩm ướt.
mùi mốc
mùi ẩm mốc
mốc
bị mốc
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Mảnh vỡ tên lửa
Niềm đam mê đang lụi tàn
thời tiết lạnh
phi công
Hợp, phù hợp
tập thô
sự trả thù
công bằng